Vietnamese Meaning of overloading
quá tải
Other Vietnamese words related to quá tải
Nearest Words of overloading
Definitions and Meaning of overloading in English
overloading (p. pr. & vb. n.)
of Overload
FAQs About the word overloading
quá tải
of Overload
đang tải,quá tải,sạc quá mức,tràn đầy,nặng nề,sạc,yên cương,vướng víu,hàng hóa,hàng hóa
tia chớp,Dỡ hàng,hạ gánh
overloaded => quá tải, overload => quá tải, overliver => kẻ chạy trốn, overlive => sống sót, overlip => Môi trên,