FAQs About the word weighting

trọng lượng

(statistics) a coefficient assigned to elements of a frequency distribution in order to represent their relative importanceof Weight

lớp giữa,đang tải,nặng nề,vướng víu,hàng hóa,hàng hóa,Đóng gói,yên cương,xếp chồng,cân

xả,Dỡ hàng,giảm bớt gánh nặng,giải phóng, không vướng mắc,giảm bớt,tia chớp,nhẹ nhõm,hạ gánh,Dỡ hàng

weightiness => cân nặng, weightily => nặng nề, weighted => có trọng số, weight unit => đơn vị khối lượng, weight gaining => tăng cân,