FAQs About the word freighting

hàng hóa

of Freight

lớp giữa,đang tải,Đóng gói,nặng nề,vướng víu,hàng hóa,chậm chạp,yên cương,xếp chồng,cân

xả,Dỡ hàng,giải phóng, không vướng mắc,giảm bớt,tia chớp,nhẹ nhõm,hạ gánh,Dỡ hàng,giảm bớt gánh nặng

freighter => Tàu chở hàng, freighted => vận chuyển, freightage => cước vận chuyển, freight train => Tàu hỏa chở hàng, freight rate => Cước phí vận chuyển,