Vietnamese Meaning of freighted
vận chuyển
Other Vietnamese words related to vận chuyển
Nearest Words of freighted
- freightage => cước vận chuyển
- freight train => Tàu hỏa chở hàng
- freight rate => Cước phí vận chuyển
- freight liner => Tàu chở hàng
- freight elevator => Thang máy chở hàng
- freight car => toa chở hàng
- freight agent => Đại lý vận chuyển hàng hóa
- freight => hàng hóa
- freieslebenite => Freieslebenite
- fregatidae => chim điên
Definitions and Meaning of freighted in English
freighted (imp. & p. p.)
of Freight
FAQs About the word freighted
vận chuyển
of Freight
đầy,đầy tải,nặng nề,Có gánh nặng,chở hàng,đóng gói,đóng yên,cân,có trọng số,Khốn khổ
xuất viện,nhẹ nhõm,đã dỡ hàng,làm nhẹ đi,gỡ gánh,Giải thoát,dễ dàng,nhẹ nhàng hơn,nhẹ nhõm,được dỡ hàng
freightage => cước vận chuyển, freight train => Tàu hỏa chở hàng, freight rate => Cước phí vận chuyển, freight liner => Tàu chở hàng, freight elevator => Thang máy chở hàng,