Vietnamese Meaning of mounded
nhô cao
Other Vietnamese words related to nhô cao
Nearest Words of mounded
Definitions and Meaning of mounded in English
mounded (imp. & p. p.)
of Mound
FAQs About the word mounded
nhô cao
of Mound
thành cụm,xếp chồng lên nhau,xếp chồng,tích lũy,lắp ráp,ngân hàng,thu thập,thu thập,chất đống,đồi
không xếp chồng
mound-bird => Chim gò đất, mound over => đồi mấp mô cao hơn, mound builder => Người xây dựng ụ đất, mound bird => Chim đụn đất, mound => gò,