FAQs About the word mounded over

phủ đầy

having a wound formed over it

No synonyms found.

No antonyms found.

mounded => nhô cao, mound-bird => Chim gò đất, mound over => đồi mấp mô cao hơn, mound builder => Người xây dựng ụ đất, mound bird => Chim đụn đất,