Vietnamese Meaning of massed
đông đảo
Other Vietnamese words related to đông đảo
Nearest Words of massed
Definitions and Meaning of massed in English
massed (imp. & p. p.)
of Mass
FAQs About the word massed
đông đảo
of Mass
nghiền nát,đậm đặc,đông đúc,nhấn,dày đặc,vắt,từ tường này sang tường kia,Kín gió,gần,gọn nhẹ
thoáng đãng,lỏng lẻo,mở,rộng rãi,rộng rãi,rộng rãi,không đông đúc
masse shot => Ảnh chụp màn hình, masse => khối lượng, massawa => Massawa, massasoit => Massasoit, massasauga rattler => Rắn chuông Massasauga,