Vietnamese Meaning of massager

Thầy/Cô mát xa

Other Vietnamese words related to Thầy/Cô mát xa

Definitions and Meaning of massager in English

Wordnet

massager (n)

someone who rubs or kneads parts of the body to stimulate circulation and promote relaxation

FAQs About the word massager

Thầy/Cô mát xa

someone who rubs or kneads parts of the body to stimulate circulation and promote relaxation

chúc mừng,mật ong,Lời khen,hơi thở,Đột quỵ,tôn sùng,vỗ tay,khen ngợi,blarney,bơ

coi thường,khấu hao,coi thường,đặt xuống,nói xấu,lên án

massage parlor => tiệm mát xa, massage => massage, mass-action principle => Nguyên lý tác động khối lượng, massacred => bị tàn sát, massachusetts institute of technology => Viện Công nghệ Massachusetts,