Vietnamese Meaning of massager
Thầy/Cô mát xa
Other Vietnamese words related to Thầy/Cô mát xa
- chúc mừng
- mật ong
- Lời khen
- hơi thở
- Đột quỵ
- tôn sùng
- vỗ tay
- khen ngợi
- blarney
- bơ
- Thuê hoãn
- thuyết phục
- khen ngợi
- lời khen
- kẻ nịnh
- Thờ anh hùng
- khen ngợi quá mức
- Lãng mạn
- Xà phòng mềm
- nịnh hót
- uàu
- Nịnh nọt
- yêu mến
- ca ngợi, tán dương
- ca ngợi
- ca ngợi
- vàng nhạt
- chúc mừng
- phun trào
- ngưỡng mộ
- nịnh bợ
- Cúi đầu
- Ca ngợi
- kẻ buôn nô lệ
- nước bọt
- Lời nói ngọt ngào
- Kẻ tâng bốc
- Thờ phượng
Nearest Words of massager
- massage parlor => tiệm mát xa
- massage => massage
- mass-action principle => Nguyên lý tác động khối lượng
- massacred => bị tàn sát
- massachusetts institute of technology => Viện Công nghệ Massachusetts
- massachusetts fern => Cây dương xỉ Massachusetts
- massachusetts bay colony => Thuộc địa vịnh Massachusetts
- massachusetts bay => Vịnh Massachusetts
- massachusetts => Massachusetts
- massachuset => Massachusetts
- massagist => Thợ mát xa
- massasauga => Massasauga
- massasauga rattler => Rắn chuông Massasauga
- massasoit => Massasoit
- massawa => Massawa
- masse => khối lượng
- masse shot => Ảnh chụp màn hình
- massed => đông đảo
- massed fire => Hỏa lực tập trung
- mass-energy equivalence => Sự tương đương khối lượng và năng lượng
Definitions and Meaning of massager in English
massager (n)
someone who rubs or kneads parts of the body to stimulate circulation and promote relaxation
FAQs About the word massager
Thầy/Cô mát xa
someone who rubs or kneads parts of the body to stimulate circulation and promote relaxation
chúc mừng,mật ong,Lời khen,hơi thở,Đột quỵ,tôn sùng,vỗ tay,khen ngợi,blarney,bơ
coi thường,khấu hao,coi thường,đặt xuống,nói xấu,lên án
massage parlor => tiệm mát xa, massage => massage, mass-action principle => Nguyên lý tác động khối lượng, massacred => bị tàn sát, massachusetts institute of technology => Viện Công nghệ Massachusetts,