Vietnamese Meaning of massachusetts fern
Cây dương xỉ Massachusetts
Other Vietnamese words related to Cây dương xỉ Massachusetts
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of massachusetts fern
- massachusetts bay colony => Thuộc địa vịnh Massachusetts
- massachusetts bay => Vịnh Massachusetts
- massachusetts => Massachusetts
- massachuset => Massachusetts
- mass. => khối lượng
- mass unit => đơn vị khối lượng
- mass spectrum => Phổ khối lượng
- mass spectroscopy => Phổ khối lượng
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- massachusetts institute of technology => Viện Công nghệ Massachusetts
- massacred => bị tàn sát
- mass-action principle => Nguyên lý tác động khối lượng
- massage => massage
- massage parlor => tiệm mát xa
- massager => Thầy/Cô mát xa
- massagist => Thợ mát xa
- massasauga => Massasauga
- massasauga rattler => Rắn chuông Massasauga
- massasoit => Massasoit
Definitions and Meaning of massachusetts fern in English
massachusetts fern (n)
delicate feathery shield fern of the eastern United States; sometimes placed in genus Thelypteris
FAQs About the word massachusetts fern
Cây dương xỉ Massachusetts
delicate feathery shield fern of the eastern United States; sometimes placed in genus Thelypteris
No synonyms found.
No antonyms found.
massachusetts bay colony => Thuộc địa vịnh Massachusetts, massachusetts bay => Vịnh Massachusetts, massachusetts => Massachusetts, massachuset => Massachusetts, mass. => khối lượng,