Vietnamese Meaning of massachusetts bay
Vịnh Massachusetts
Other Vietnamese words related to Vịnh Massachusetts
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of massachusetts bay
- massachusetts => Massachusetts
- massachuset => Massachusetts
- mass. => khối lượng
- mass unit => đơn vị khối lượng
- mass spectrum => Phổ khối lượng
- mass spectroscopy => Phổ khối lượng
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- mass spectrograph => Máy phổ khối
- mass rapid transit => Phương tiện giao thông công cộng
- massachusetts bay colony => Thuộc địa vịnh Massachusetts
- massachusetts fern => Cây dương xỉ Massachusetts
- massachusetts institute of technology => Viện Công nghệ Massachusetts
- massacred => bị tàn sát
- mass-action principle => Nguyên lý tác động khối lượng
- massage => massage
- massage parlor => tiệm mát xa
- massager => Thầy/Cô mát xa
- massagist => Thợ mát xa
- massasauga => Massasauga
Definitions and Meaning of massachusetts bay in English
massachusetts bay (n)
an inlet of the Atlantic Ocean off of eastern Massachusetts extending from Cape Ann on the north to Cape Cod on the south
FAQs About the word massachusetts bay
Vịnh Massachusetts
an inlet of the Atlantic Ocean off of eastern Massachusetts extending from Cape Ann on the north to Cape Cod on the south
No synonyms found.
No antonyms found.
massachusetts => Massachusetts, massachuset => Massachusetts, mass. => khối lượng, mass unit => đơn vị khối lượng, mass spectrum => Phổ khối lượng,