FAQs About the word mass rapid transit

Phương tiện giao thông công cộng

an urban public transit system using underground or elevated trains

No synonyms found.

No antonyms found.

mass production => Sản xuất hàng loạt, mass number => Số khối, mass noun => Danh từ tập hợp, mass meeting => mít tinh, mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng,