Vietnamese Meaning of mass rapid transit
Phương tiện giao thông công cộng
Other Vietnamese words related to Phương tiện giao thông công cộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mass rapid transit
- mass production => Sản xuất hàng loạt
- mass number => Số khối
- mass noun => Danh từ tập hợp
- mass meeting => mít tinh
- mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể
- mass energy => Năng lượng khối lượng
- mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng
- mass defect => Khiếm khuyết khối lượng
- mass culture => Văn hóa đại chúng
- mass spectrograph => Máy phổ khối
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
- mass spectroscopy => Phổ khối lượng
- mass spectrum => Phổ khối lượng
- mass unit => đơn vị khối lượng
- mass. => khối lượng
- massachuset => Massachusetts
- massachusetts => Massachusetts
- massachusetts bay => Vịnh Massachusetts
Definitions and Meaning of mass rapid transit in English
mass rapid transit (n)
an urban public transit system using underground or elevated trains
FAQs About the word mass rapid transit
Phương tiện giao thông công cộng
an urban public transit system using underground or elevated trains
No synonyms found.
No antonyms found.
mass production => Sản xuất hàng loạt, mass number => Số khối, mass noun => Danh từ tập hợp, mass meeting => mít tinh, mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng,