Vietnamese Meaning of mass number
Số khối
Other Vietnamese words related to Số khối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mass number
- mass noun => Danh từ tập hợp
- mass meeting => mít tinh
- mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể
- mass energy => Năng lượng khối lượng
- mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng
- mass defect => Khiếm khuyết khối lượng
- mass culture => Văn hóa đại chúng
- mass card => thiệp báo tử
- mass action => hành động quần chúng
- mass production => Sản xuất hàng loạt
- mass rapid transit => Phương tiện giao thông công cộng
- mass spectrograph => Máy phổ khối
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
- mass spectroscopy => Phổ khối lượng
- mass spectrum => Phổ khối lượng
- mass unit => đơn vị khối lượng
- mass. => khối lượng
- massachuset => Massachusetts
Definitions and Meaning of mass number in English
mass number (n)
the sum of the number of neutrons and protons in an atomic nucleus
FAQs About the word mass number
Số khối
the sum of the number of neutrons and protons in an atomic nucleus
No synonyms found.
No antonyms found.
mass noun => Danh từ tập hợp, mass meeting => mít tinh, mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng, mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể, mass energy => Năng lượng khối lượng,