Vietnamese Meaning of mass meeting
mít tinh
Other Vietnamese words related to mít tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mass meeting
- mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể
- mass energy => Năng lượng khối lượng
- mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng
- mass defect => Khiếm khuyết khối lượng
- mass culture => Văn hóa đại chúng
- mass card => thiệp báo tử
- mass action => hành động quần chúng
- mass => khối lượng
- masquerading => cải trang thành
- mass noun => Danh từ tập hợp
- mass number => Số khối
- mass production => Sản xuất hàng loạt
- mass rapid transit => Phương tiện giao thông công cộng
- mass spectrograph => Máy phổ khối
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
- mass spectroscopy => Phổ khối lượng
- mass spectrum => Phổ khối lượng
- mass unit => đơn vị khối lượng
Definitions and Meaning of mass meeting in English
mass meeting (n)
a large gathering of people intended to arouse enthusiasm
FAQs About the word mass meeting
mít tinh
a large gathering of people intended to arouse enthusiasm
No synonyms found.
No antonyms found.
mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng, mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể, mass energy => Năng lượng khối lượng, mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng, mass defect => Khiếm khuyết khối lượng,