Vietnamese Meaning of masquerading
cải trang thành
Other Vietnamese words related to cải trang thành
Nearest Words of masquerading
- mass => khối lượng
- mass action => hành động quần chúng
- mass card => thiệp báo tử
- mass culture => Văn hóa đại chúng
- mass defect => Khiếm khuyết khối lượng
- mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng
- mass energy => Năng lượng khối lượng
- mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể
- mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass meeting => mít tinh
Definitions and Meaning of masquerading in English
masquerading (p. pr. & vb. n.)
of Masquerade
FAQs About the word masquerading
cải trang thành
of Masquerade
Diễn xuất,Giả mạo,chơi,tạo dáng,vờ,ảnh hưởng,ngụy trang,che giấu,làm giả,ngụy trang
No antonyms found.
masquerader => người hóa trang, masqueraded => cải trang, masquerade party => Bữa tiệc hóa trang, masquerade costume => Trang phục dạ hội hóa trang, masquerade ball => dạ hội hóa trang,