Vietnamese Meaning of shamming

gian lận

Other Vietnamese words related to gian lận

Definitions and Meaning of shamming in English

Webster

shamming (p. pr. & vb. n.)

of Sham

FAQs About the word shamming

gian lận

of Sham

tính giả tạo,Tính hai mặt,sự giả tạo,giả dối,Cớ,Sự giả vờ đạo đức ** _ ,giễu cợt,nhân tạo,gian lận,sự lừa dối

thẳng thắn,tính chính thống,sự trung thực,sự chân thành,sự thật,ngây thơ,Thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,Tính tự nhiên

shammer => kẻ lừa đảo, shammed => xấu hổ, shaming => đáng xấu hổ, shamer => kẻ khiến xấu hổ, shame-proof => vô liêm sỉ,