FAQs About the word shampooing

Dầu gội đầu

of Shampoo

đánh răng,vệ sinh,làm sạch,chải,Quét bụi,Rửa tiền,lau nhà,rửa sạch,làm sạch,chà

làm ô uế,làm đục,ô nhiễm,Nhuộm màu,ô nhiễm,bẩn,sự đen,bẩn thỉu,sự đổi màu,bám bẩn

shampooer => máy gội đầu, shampooed => gội đầu, shampoo => Dầu gội đầu, shamoying => da cám, shamoy => da lộn,