Vietnamese Meaning of disinfecting

khử trùng

Other Vietnamese words related to khử trùng

Definitions and Meaning of disinfecting in English

Webster

disinfecting (p. pr. & vb. n.)

of Disinfect

FAQs About the word disinfecting

khử trùng

of Disinfect

đánh răng,vệ sinh,khử trùng,Quét bụi,lau nhà,sự tẩy sạch,làm tinh khiết,rửa sạch,khử khuẩn,chà

làm hoen ố,bẩn thỉu,bám bẩn,ô nhiễm,bẩn,đốm,Nhuộm màu,làm dơ,sự đen,làm ô uế

disinfected => đã khử trùng, disinfectant => Chất khử trùng, disinfect => Khử trùng, disincorporation => giải thể, disincorporating => giải thể,