FAQs About the word disincorporation

giải thể

Deprivation of the rights and privileges of a corporation.

No synonyms found.

No antonyms found.

disincorporating => giải thể, disincorporated => Không đăng ký, disincorporate => giải thể, disinclose => tiết lộ, disinclining => miễn cưỡng,