Vietnamese Meaning of disinflame
Khử trùng
Other Vietnamese words related to Khử trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disinflame
- disinflation => giảm phát
- disinformation => Thông tin sai lệch
- disingenuity => giả dối
- disingenuous => Không thật thà
- disingenuously => không chân thành
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disinhabited => không người ở
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinherit => tước quyền thừa kế
- disinheritance => Tước quyền thừa kế
Definitions and Meaning of disinflame in English
disinflame (v. t.)
To divest of flame or ardor.
FAQs About the word disinflame
Khử trùng
To divest of flame or ardor.
No synonyms found.
No antonyms found.
disinfestation officer => Nhân viên khử trùng, disinfestation => Khử trùng, disinfest => khử trùng, disinfector => Chất khử trùng, disinfection => khử trùng,