FAQs About the word disinflame

Khử trùng

To divest of flame or ardor.

No synonyms found.

No antonyms found.

disinfestation officer => Nhân viên khử trùng, disinfestation => Khử trùng, disinfest => khử trùng, disinfector => Chất khử trùng, disinfection => khử trùng,