Vietnamese Meaning of disinfestation officer
Nhân viên khử trùng
Other Vietnamese words related to Nhân viên khử trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disinfestation officer
- disinflame => Khử trùng
- disinflation => giảm phát
- disinformation => Thông tin sai lệch
- disingenuity => giả dối
- disingenuous => Không thật thà
- disingenuously => không chân thành
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disinhabited => không người ở
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinherit => tước quyền thừa kế
Definitions and Meaning of disinfestation officer in English
disinfestation officer (n)
a workman employed to destroy or drive away vermin
FAQs About the word disinfestation officer
Nhân viên khử trùng
a workman employed to destroy or drive away vermin
No synonyms found.
No antonyms found.
disinfestation => Khử trùng, disinfest => khử trùng, disinfector => Chất khử trùng, disinfection => khử trùng, disinfecting => khử trùng,