FAQs About the word disinherison

tước quyền thừa kế

Same as Disherison.

No synonyms found.

No antonyms found.

disinhabited => không người ở, disingenuousness => thiếu chân thành, disingenuously => không chân thành, disingenuous => Không thật thà, disingenuity => giả dối,