FAQs About the word disinhume

Đào mộ

To disinter.

No synonyms found.

No antonyms found.

disinheriting => tước quyền thừa kế, disinherited => tước quyền thừa kế, disinheritance => Tước quyền thừa kế, disinherit => tước quyền thừa kế, disinherison => tước quyền thừa kế,