Vietnamese Meaning of disinhume
Đào mộ
Other Vietnamese words related to Đào mộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disinhume
- disinheriting => tước quyền thừa kế
- disinherited => tước quyền thừa kế
- disinheritance => Tước quyền thừa kế
- disinherit => tước quyền thừa kế
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinhabited => không người ở
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disingenuously => không chân thành
- disingenuous => Không thật thà
- disingenuity => giả dối
Definitions and Meaning of disinhume in English
disinhume (v. t.)
To disinter.
FAQs About the word disinhume
Đào mộ
To disinter.
No synonyms found.
No antonyms found.
disinheriting => tước quyền thừa kế, disinherited => tước quyền thừa kế, disinheritance => Tước quyền thừa kế, disinherit => tước quyền thừa kế, disinherison => tước quyền thừa kế,