Vietnamese Meaning of disintegrable
phân huỷ
Other Vietnamese words related to phân huỷ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disintegrable
- disinsure => | hủy bỏ bảo hiểm |
- disinhume => Đào mộ
- disinheriting => tước quyền thừa kế
- disinherited => tước quyền thừa kế
- disinheritance => Tước quyền thừa kế
- disinherit => tước quyền thừa kế
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinhabited => không người ở
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disingenuously => không chân thành
Definitions and Meaning of disintegrable in English
disintegrable (s)
capable of melting
disintegrable (a.)
Capable of being disintegrated, or reduced to fragments or powder.
FAQs About the word disintegrable
phân huỷ
capable of meltingCapable of being disintegrated, or reduced to fragments or powder.
No synonyms found.
No antonyms found.
disinsure => | hủy bỏ bảo hiểm |, disinhume => Đào mộ, disinheriting => tước quyền thừa kế, disinherited => tước quyền thừa kế, disinheritance => Tước quyền thừa kế,