Vietnamese Meaning of disinsure
| hủy bỏ bảo hiểm |
Other Vietnamese words related to | hủy bỏ bảo hiểm |
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disinsure
- disinhume => Đào mộ
- disinheriting => tước quyền thừa kế
- disinherited => tước quyền thừa kế
- disinheritance => Tước quyền thừa kế
- disinherit => tước quyền thừa kế
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinhabited => không người ở
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disingenuously => không chân thành
- disingenuous => Không thật thà
Definitions and Meaning of disinsure in English
disinsure (v. t.)
To render insecure; to put in danger.
FAQs About the word disinsure
| hủy bỏ bảo hiểm |
To render insecure; to put in danger.
No synonyms found.
No antonyms found.
disinhume => Đào mộ, disinheriting => tước quyền thừa kế, disinherited => tước quyền thừa kế, disinheritance => Tước quyền thừa kế, disinherit => tước quyền thừa kế,