Vietnamese Meaning of disinheritance
Tước quyền thừa kế
Other Vietnamese words related to Tước quyền thừa kế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disinheritance
- disinherit => tước quyền thừa kế
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinhabited => không người ở
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disingenuously => không chân thành
- disingenuous => Không thật thà
- disingenuity => giả dối
- disinformation => Thông tin sai lệch
- disinflation => giảm phát
- disinflame => Khử trùng
Definitions and Meaning of disinheritance in English
disinheritance (n)
the act by a donor that terminates the right of a person to inherit
disinheritance (n.)
The act of disinheriting, or the condition of being; disinherited; disherison.
FAQs About the word disinheritance
Tước quyền thừa kế
the act by a donor that terminates the right of a person to inheritThe act of disinheriting, or the condition of being; disinherited; disherison.
No synonyms found.
No antonyms found.
disinherit => tước quyền thừa kế, disinherison => tước quyền thừa kế, disinhabited => không người ở, disingenuousness => thiếu chân thành, disingenuously => không chân thành,