Vietnamese Meaning of disingenuously
không chân thành
Other Vietnamese words related to không chân thành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disingenuously
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disinhabited => không người ở
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinherit => tước quyền thừa kế
- disinheritance => Tước quyền thừa kế
- disinherited => tước quyền thừa kế
- disinheriting => tước quyền thừa kế
- disinhume => Đào mộ
- disinsure => | hủy bỏ bảo hiểm |
- disintegrable => phân huỷ
Definitions and Meaning of disingenuously in English
disingenuously (r)
in a disingenuous manner
FAQs About the word disingenuously
không chân thành
in a disingenuous manner
No synonyms found.
No antonyms found.
disingenuous => Không thật thà, disingenuity => giả dối, disinformation => Thông tin sai lệch, disinflation => giảm phát, disinflame => Khử trùng,