Vietnamese Meaning of disinformation
Thông tin sai lệch
Other Vietnamese words related to Thông tin sai lệch
Nearest Words of disinformation
- disingenuity => giả dối
- disingenuous => Không thật thà
- disingenuously => không chân thành
- disingenuousness => thiếu chân thành
- disinhabited => không người ở
- disinherison => tước quyền thừa kế
- disinherit => tước quyền thừa kế
- disinheritance => Tước quyền thừa kế
- disinherited => tước quyền thừa kế
- disinheriting => tước quyền thừa kế
Definitions and Meaning of disinformation in English
disinformation (n)
misinformation that is deliberately disseminated in order to influence or confuse rivals (foreign enemies or business competitors etc.)
FAQs About the word disinformation
Thông tin sai lệch
misinformation that is deliberately disseminated in order to influence or confuse rivals (foreign enemies or business competitors etc.)
tuyên truyền,gợi ý,ngụ ý,ầm ĩ,tiếng vo ve,bẩn,món ăn,tin đồn,Tin đồn,tiếng ồn
No antonyms found.
disinflation => giảm phát, disinflame => Khử trùng, disinfestation officer => Nhân viên khử trùng, disinfestation => Khử trùng, disinfest => khử trùng,