Vietnamese Meaning of disinterest

Sự thiếu quan tâm

Other Vietnamese words related to Sự thiếu quan tâm

Definitions and Meaning of disinterest in English

Wordnet

disinterest (n)

tolerance attributable to a lack of involvement

Webster

disinterest (p. a.)

Disinterested.

Webster

disinterest (n.)

What is contrary to interest or advantage; disadvantage.

Indifference to profit; want of regard to private advantage; disinterestedness.

Webster

disinterest (v. t.)

To divest of interest or interested motives.

FAQs About the word disinterest

Sự thiếu quan tâm

tolerance attributable to a lack of involvementDisinterested., What is contrary to interest or advantage; disadvantage., Indifference to profit; want of regard

chủ nghĩa trung lập,Trung lập,Tính khách quan,khách quan,Đơn vị,thiếu quan tâm,vốn chủ sở hữu,Công bằng,Công bằng,Không thiên vị

Sự thiên vị,chủ nghĩa sô vanh,lòng tốt,thiên vị,thiên vị,tính đảng phái,định kiến,cong,khuynh hướng,chủ nghĩa gia đình trị

disinteressment => sự thờ ơ, disinteress => không quan tâm, disinter => đào, disintegrator => máy phá vỡ, disintegrative => phân rã,