Vietnamese Meaning of disinterring
đào xác
Other Vietnamese words related to đào xác
Nearest Words of disinterring
Definitions and Meaning of disinterring in English
disinterring (p. pr. & vb. n.)
of Disinter
FAQs About the word disinterring
đào xác
of Disinter
khai quật,việc đào xác
chôn cất,chôn cất,chôn cất,Chôn cất,ngôi mộ
disinterred => khai quật, disinterment => khai quật, disinteresting => không thú vị, disinterestedness => thiếu quan tâm, disinterestedly => không quan tâm,