Vietnamese Meaning of disintricate
tháo gỡ
Other Vietnamese words related to tháo gỡ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disintricate
Definitions and Meaning of disintricate in English
disintricate (v. t.)
To disentangle.
FAQs About the word disintricate
tháo gỡ
To disentangle.
No synonyms found.
No antonyms found.
disinthrallment => giải phóng, disinthralling => gây thất vọng, disinthralled => được giải phóng, disinthrall => giải phóng, disinterring => đào xác,