FAQs About the word disinvigorate

làm mất động lực

To enervate; to weaken.

No synonyms found.

No antonyms found.

disinvestment => thoái vốn, disinvestiture => Thoái vốn, disinvest => rút vốn, disinuring => vô lễ, disinured => thờ ơ,