FAQs About the word disinvolve

không liên quan

free from involvement or entanglementTo uncover; to unfold or unroll; to disentangle.

No synonyms found.

No antonyms found.

disinvigorate => làm mất động lực, disinvestment => thoái vốn, disinvestiture => Thoái vốn, disinvest => rút vốn, disinuring => vô lễ,