Vietnamese Meaning of burying
chôn cất
Other Vietnamese words related to chôn cất
Nearest Words of burying
Definitions and Meaning of burying in English
burying (n)
concealing something under the ground
burying (p. pr. & vb. n.)
of Bury
FAQs About the word burying
chôn cất
concealing something under the groundof Bury
chôn cất,tang lễ,chôn cất,ngôi mộ,chôn cất,chôn cất,chôn cất,tang lễ,ướp xác,Hỏa táng
hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật
bury => chôn cất, burweed marsh elder => Cỏ vụng biển, burunduki => sóc chuột, burundian => người Burundi, burundi franc => Franc Burundi,