FAQs About the word obsequies

tang lễ

See Obsequy., of Obsequy

chôn cất,chôn cất,chôn cất,chôn cất,ngôi mộ,tang lễ,chôn cất,nghĩa trang,ướp xác,chôn cất

hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật

obsequience => sự tuân phục, obsequent => phục tùng, obsecratory => van xin, obsecration => lời khẩn cầu, obsecrating => cầu xin,