FAQs About the word inhumation

chôn cất

the ritual placing of a corpse in a graveThe act of inhuming or burying; interment., The act of burying vessels in warm earth in order to expose their contents

chôn cất,tang lễ,chôn cất,ngôi mộ,chôn cất,chôn cất,tang lễ,nghĩa trang,ướp xác,chôn cất

hỏa táng,khai quật,đào mộ,khai quật

inhumate => chôn, inhumanly => tàn bạo, inhumanity => tính phi nhân, inhumanities => sự vô nhân đạo, inhumaneness => Tàn nhẫn,