FAQs About the word inhumate

chôn

To inhume; to bury; to inter.

No synonyms found.

No antonyms found.

inhumanly => tàn bạo, inhumanity => tính phi nhân, inhumanities => sự vô nhân đạo, inhumaneness => Tàn nhẫn, inhumanely => vô nhân đạo,