Vietnamese Meaning of inhospitably

thiếu mến khách

Other Vietnamese words related to thiếu mến khách

Definitions and Meaning of inhospitably in English

Wordnet

inhospitably (r)

in an inhospitable manner

FAQs About the word inhospitably

thiếu mến khách

in an inhospitable manner

thù địch,tiêu cực,đối thủ,bất lợi,đối kháng,phản cảm,Xung đột,Gây tranh cãi,lạnh,lạnh giá

thân thiện,dân sự,thân thiện,nhân từ,hiếu khách,dễ chịu,đồng cảm,ấm,Thân thiện,yêu thương

inhospitableness => Vô hiếu khách, inhospitable => thiếu nồng hậu, inhoop => inhóp, inhomogeneous => Không đồng nhất, inhomogeneity => Không đồng nhất,