Vietnamese Meaning of inhospitableness

Vô hiếu khách

Other Vietnamese words related to Vô hiếu khách

Definitions and Meaning of inhospitableness in English

Wordnet

inhospitableness (n)

the environmental condition in a region that lacks a favorable climate or terrain for life or growth

having an unfriendly and inhospitable disposition

FAQs About the word inhospitableness

Vô hiếu khách

the environmental condition in a region that lacks a favorable climate or terrain for life or growth, having an unfriendly and inhospitable disposition

tha hóa,xung đột,sự mát mẻ,bất hoà,Ma sát,sự tàn nhẫn,tính ác,tính ác,Cay đắng,căng thẳng

tình bạn,chân thành,sự thân thiện,tình bạn,hiếu khách,sự hiểu biết,sự thân thiện,thân thiện,Lịch sự,lễ độ

inhospitable => thiếu nồng hậu, inhoop => inhóp, inhomogeneous => Không đồng nhất, inhomogeneity => Không đồng nhất, inholding => giam giữ,