Vietnamese Meaning of inhumanity

tính phi nhân

Other Vietnamese words related to tính phi nhân

Definitions and Meaning of inhumanity in English

Wordnet

inhumanity (n)

the quality of lacking compassion or consideration for others

an act of atrocious cruelty

Webster

inhumanity (n.)

The quality or state of being inhuman; cruelty; barbarity.

FAQs About the word inhumanity

tính phi nhân

the quality of lacking compassion or consideration for others, an act of atrocious crueltyThe quality or state of being inhuman; cruelty; barbarity.

Tàn bạo,Sự tàn ác,Hành động tàn bạo,Đối xử tàn bạo,sự man rợ,tàn nhẫn,tàn nhẫn,tàn bạo,sự tàn bạo,Man rợ

Lòng tử tế,Lòng thương,nhân tính,loài người,lòng tốt,sự thông cảm,dịu dàng,lòng tốt,lòng thương xót,Lòng thương

inhumanities => sự vô nhân đạo, inhumaneness => Tàn nhẫn, inhumanely => vô nhân đạo, inhumane => tàn nhẫn, inhuman treatment => Đối xử vô nhân đạo,