Vietnamese Meaning of tenderheartedness

Sự dịu dàng

Other Vietnamese words related to Sự dịu dàng

Definitions and Meaning of tenderheartedness in English

Wordnet

tenderheartedness (n)

warm compassionate feelings

FAQs About the word tenderheartedness

Sự dịu dàng

warm compassionate feelings

lòng tốt,dịu dàng,sự quan tâm,ân huệ,lòng nhân từ,lành tính,Lòng tử tế,lòng trắc ẩn,quan tâm,lòng quảng đại

Đối xử tàn bạo,Tàn bạo,Tàn nhẫn,Sự tàn ác,tàn nhẫn,tính phi nhân,tàn nhẫn,Man rợ,sự man rợ,sự nhẫn tâm

tender-hearted => Mềm lòng, tenderhearted => Hiền lành, tendergreen => Tendergreen, tenderfoot => tân binh, tendered => được đấu thầu,