Vietnamese Meaning of tendered

được đấu thầu

Other Vietnamese words related to được đấu thầu

Definitions and Meaning of tendered in English

Webster

tendered (imp. & p. p.)

of Tender

FAQs About the word tendered

được đấu thầu

of Tender

đã cho,cung cấp,được mở rộng,được đưa ra,đã đệ trình,kiên trì,Đã tạo dáng,đề nghị,được chạy bởi,Chạy ngang

chấp nhận,được chấp nhận,được ủy quyền,đã xác nhận,đã nhận,lấy,được công nhận,xóa,từ chối,phủ nhận

tender offer => Lời đề nghị mua lại, tender loving care => chăm sóc âu yếm, tender => mềm mại, tendentiousness => khuynh hướng, tendentiously => thiên hướng,