Vietnamese Meaning of approbated

được chấp thuận

Other Vietnamese words related to được chấp thuận

Definitions and Meaning of approbated in English

approbated

approve, sanction

FAQs About the word approbated

được chấp thuận

approve, sanction

được chấp nhận,đã xác nhận,được phê chuẩn,chấp nhận,được công nhận,được thừa nhận,đã khẳng định,được ủy quyền,tán thành,chính thức hóa

từ chối,phủ nhận,không được phép,không được chấp thuận,ra lệnh,cấm,bị cấm,từ chối,phủ quyết,bị từ chối

approaches => cách tiếp cận, apprizing => thẩm định, apprentices => học viên, apprehensions => lo lắng, appreciations => Lời cảm ơn,