Vietnamese Meaning of OK'd

OK

Other Vietnamese words related to OK

Definitions and Meaning of OK'd in English

OK'd

approval, endorsement, all right, approve, authorize

FAQs About the word OK'd

OK

approval, endorsement, all right, approve, authorize

được chấp nhận,đã xác nhận,được công nhận,được ủy quyền,chính thức hóa,được phê chuẩn,được chấp thuận,được bảo đảm,được chấp thuận,đã hoàn tất

cấm,từ chối,phủ nhận,không được phép,không được chấp thuận,ra lệnh,cấm,cấm,bị cấm,từ chối

okays => được rồi, okaying => đồng ý, okayed => được, ointments => thuốc mỡ, oinks => tiếng lợn kêu,