Vietnamese Meaning of après
sau
Other Vietnamese words related to sau
Nearest Words of après
Definitions and Meaning of après in English
après
after
FAQs About the word après
sau
after
sau,sau đây,đằng sau,dưới,bên cạnh,quá khứ,từ
trước,của,trước đây,trước,đến,trước,phía trước,trước,tới,về phía
approving (of) => phê duyệt (của), approves => chấp thuận, approved (of) => đã được chấp thuận, approve (of) => chấp thuận (cái gì), approvals => chấp thuận,