Vietnamese Meaning of aptitude test
Bài kiểm tra năng khiếu
Other Vietnamese words related to Bài kiểm tra năng khiếu
Nearest Words of aptitude test
Definitions and Meaning of aptitude test in English
aptitude test
a standardized test designed to predict an individual's ability to learn certain skills, a standardized test designed to predict an individual's ability to learn certain skills compare intelligence test
FAQs About the word aptitude test
Bài kiểm tra năng khiếu
a standardized test designed to predict an individual's ability to learn certain skills, a standardized test designed to predict an individual's ability to lear
Bài kiểm tra trí thông minh,Bài kiểm tra xếp lớp,kỳ thi,kỳ thi,giữa năm,bài kiểm tra trước,câu đố,kiểm tra lại,bài kiểm tra,Buổi thử vai
No antonyms found.
apropos of => liên quan đến, apres => sau khi, après => sau, approving (of) => phê duyệt (của), approves => chấp thuận,