Vietnamese Meaning of retest
kiểm tra lại
Other Vietnamese words related to kiểm tra lại
Nearest Words of retest
Definitions and Meaning of retest in English
retest
to be tested again, to evaluate, measure, or identify (something or someone) again by means of a test
FAQs About the word retest
kiểm tra lại
to be tested again, to evaluate, measure, or identify (something or someone) again by means of a test
kỳ thi,Bài kiểm tra trí thông minh,Bài kiểm tra xếp lớp,bài kiểm tra trước,bài kiểm tra,Bài kiểm tra năng khiếu,Buổi thử vai,kỳ thi,Kiểm tra,Thi giữa kỳ
No antonyms found.
reteaching => Dạy lại, reteach => Dạy lại, retaught => được dạy lại, retaliations => sự trả thù, retaliates => trả thù,