FAQs About the word exam

kỳ thi

a set of questions or exercises evaluating skill or knowledge

kỳ thi,bài kiểm tra,câu đố,nghiên cứu,Bài kiểm tra năng khiếu,Buổi thử vai,bảng(bảng),giáo lý,kiểm tra,cuối cùng

No antonyms found.

exaltment => ca ngợi, exalting => tôn vinh, exalter => kẻ ca tụng, exalted => cao cả, exaltation => sự tôn vinh,