Vietnamese Meaning of exalter
kẻ ca tụng
Other Vietnamese words related to kẻ ca tụng
Nearest Words of exalter
Definitions and Meaning of exalter in English
exalter (n.)
One who exalts or raises to dignity.
FAQs About the word exalter
kẻ ca tụng
One who exalts or raises to dignity.
nâng, nâng cao,thúc đẩy,phóng đại,phong thánh,thần thánh hóa,tôn trọng,phong tước,tôn thờ,tôn làm vua,ngợi khen
hạ cấp,làm nhục,khiêm tốn,Làm bẽ mặt,giảm thiểu,hạ thấp,coi thường,lên án,khấu hao,làm mất giá
exalted => cao cả, exaltation => sự tôn vinh, exaltate => đề cao, exalt => tôn vinh, exaling => thở ra,