FAQs About the word inspection

Kiểm tra

a formal or official examination

kiểm toán,kỳ thi,giám định,khảo sát,Phân tích,kiểm tra,kiểm tra,cuộc điều tra,đánh giá,Quét

No antonyms found.

inspecting => kiểm tra, inspected => kiểm tra, inspect => kiểm tra, inspan => Đội, insoul => inspoul,