Vietnamese Meaning of look-see
nhìn
Other Vietnamese words related to nhìn
- kiểm toán
- kỳ thi
- Kiểm tra
- giám định
- khảo sát
- Phân tích
- kiểm tra
- kiểm tra
- xem lại
- cuộc điều tra
- đánh giá
- Quét
- Học
- xem
- phân tích
- Quầy thu ngân
- cận cảnh
- Phân tích giải cấu trúc
- giải phẫu
- thám hiểm
- Tòa dị giáo
- thẩm vấn
- quan sát
- cái liếc nhìn
- Kiểm tra
- đầu dò
- kiểm tra lại
- Kiểm tra lại
- nghiên cứu
- đo đạc lại
- giám sát
- Thử lái
- Chạy thử nghiệm
- đồng hồ
Nearest Words of look-see
Definitions and Meaning of look-see in English
look-see
a general survey
FAQs About the word look-see
nhìn
a general survey
kiểm toán,kỳ thi,Kiểm tra,giám định,khảo sát,Phân tích,kiểm tra,kiểm tra,xem lại,cuộc điều tra
No antonyms found.
looks on => nhìn, looks (at) => nhìn (vào), looks => ngoại hình, lookouts => người quan sát, looking up => Tìm kiếm,